Trang chủALGWF • OTCMKTS
add
Alliance Growers Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 126,23% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -156,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,59 N | 147,80% |
Tổng tài sản | 2,93 Tr | 498,43% |
Tổng nợ | 378,75 N | 17,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -169,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -156,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -127,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -709,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | 261,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,50 N | 2.304,01% |
Dòng tiền tự do | 439,23 N | 323,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web