Trang chủALGYO • IST
add
Alarko Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,29 ₺ - 18,55 ₺
Phạm vi một năm
16,74 ₺ - 27,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T TRY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
5,69
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,02 Tr | -19,37% |
Chi phí hoạt động | -91,73 Tr | 79,86% |
Thu nhập ròng | 251,84 Tr | -12,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,21 | 8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,34 Tr | -51,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,57 Tr | 471,45% |
Tổng tài sản | 16,79 T | 147,05% |
Tổng nợ | 1,99 T | 422,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,84 Tr | -12,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,81 Tr | -102,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,24 Tr | -124,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,12 Tr | -127,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -465,65 Tr | -555,53% |
Dòng tiền tự do | -21,26 Tr | -106,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
20