Trang chủALHAF • EPA
add
Haffner Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 €
Mức chênh lệch một ngày
1,15 € - 1,20 €
Phạm vi một năm
0,39 € - 1,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
69,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -162,50 N | -1.905,56% |
Chi phí hoạt động | 802,00 N | -59,68% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 36,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 N | 103,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,50 N | 64,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,01 Tr | -56,97% |
Tổng tài sản | 50,54 Tr | -21,00% |
Tổng nợ | 17,22 Tr | 16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 36,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 Tr | 1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | -92,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,00 N | -7,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,24 Tr | -14,72% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | 10,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
88