Trang chủALHC • NASDAQ
add
Alignment Healthcare Inc
17,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,52 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,04 $
Mức chênh lệch một ngày
17,07 $ - 18,04 $
Phạm vi một năm
5,02 $ - 21,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T USD
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,24 Tr | 50,68% |
Chi phí hoạt động | 106,99 Tr | 16,94% |
Thu nhập ròng | -31,09 Tr | 34,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 | 56,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 64,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,83 Tr | 63,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,65 Tr | 47,62% |
Tổng tài sản | 782,06 Tr | 32,13% |
Tổng nợ | 681,11 Tr | 57,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,09 Tr | 34,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,71 Tr | 95,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | -481,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,88 Tr | 237.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,24 Tr | 148,95% |
Dòng tiền tự do | -3,57 Tr | 97,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.679