Trang chủALHGO • EPA
add
Hamilton Global Opportunities Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
42,80 €
Mức chênh lệch một ngày
42,80 € - 42,80 €
Phạm vi một năm
42,00 € - 43,60 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,73 N | — |
Chi phí hoạt động | 243,16 N | — |
Thu nhập ròng | -232,96 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -343,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,05 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,25 N | — |
Tổng tài sản | 13,93 Tr | — |
Tổng nợ | 381,50 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,96 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,78 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,42 N | — |
Dòng tiền tự do | -103,98 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Nhân viên
4