Trang chủALHGR • EPA
add
Hoffmann Green Cement Technologies SAS
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 €
Mức chênh lệch một ngày
4,70 € - 4,74 €
Phạm vi một năm
3,83 € - 12,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 Tr | 128,36% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 14,33% |
Thu nhập ròng | 109,50 N | 105,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 102,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 744,50 N | 176,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -63,87% |
Tổng tài sản | 96,26 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 33,78 Tr | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,50 N | 105,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -121,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 44,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -27,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | -7,29% |
Dòng tiền tự do | -64,69 N | 96,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
57