Trang chủALHGR • EPA
add
Hoffmann Green Cement Technologies SAS
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 €
Mức chênh lệch một ngày
4,66 € - 5,54 €
Phạm vi một năm
4,01 € - 13,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,24%
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | 95,70% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 51,20% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -43,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,23 | 26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | 10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,09 Tr | -37,70% |
Tổng tài sản | 97,63 Tr | -3,39% |
Tổng nợ | 35,59 Tr | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -43,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 Tr | -35,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 43,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | 465,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,00 N | 97,90% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | 36,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
55