Trang chủALHIT • EPA
add
HiTechPros
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 €
Mức chênh lệch một ngày
16,40 € - 16,40 €
Phạm vi một năm
15,30 € - 17,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
312,00
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
7,93%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | -21,22 N | -111,66% |
Thu nhập ròng | 558,26 N | -3,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | -4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,06 N | -0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 Tr | 0,39% |
Tổng tài sản | 14,45 Tr | -0,97% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 558,26 N | -3,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24