Trang chủALHPF • OTCMKTS
add
Alpha HPA Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,0038%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,53 N | 181,37% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | 348,63% |
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -85,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,29 N | 34,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,95 Tr | -239,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,89 Tr | 312,72% |
Tổng tài sản | 299,82 Tr | 201,47% |
Tổng nợ | 66,74 Tr | 510,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -85,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,74 Tr | -87,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,94 Tr | -412,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,43 N | -100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,37 Tr | -685,89% |
Dòng tiền tự do | -16,09 Tr | -113,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web