Trang chủALHRG • EPA
add
Herige SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 €
Mức chênh lệch một ngày
20,52 € - 21,10 €
Phạm vi một năm
20,00 € - 34,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
922,00
Tỷ số P/E
2,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,23 Tr | -50,11% |
Chi phí hoạt động | 49,56 Tr | -31,16% |
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | -2.274,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,38 | -4.820,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,13 Tr | -8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,40 Tr | 310,60% |
Tổng tài sản | 342,77 Tr | -30,08% |
Tổng nợ | 191,51 Tr | -44,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | -2.274,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 Tr | -9,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | 55,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,18 Tr | -85,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 598,00 N | -63,30% |
Dòng tiền tự do | 7,24 Tr | 73,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
2.457