Trang chủALHRS • EPA
add
Hydrogen-Refueling-Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 €
Mức chênh lệch một ngày
4,54 € - 4,67 €
Phạm vi một năm
4,47 € - 19,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
68,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 Tr | -37,73% |
Chi phí hoạt động | -4,09 Tr | -222,26% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -149,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,67 | -300,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 Tr | -78,08% |
Tổng tài sản | 118,00 Tr | 1,26% |
Tổng nợ | 67,09 Tr | 18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -149,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 Tr | -277,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | 39,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | -67,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 Tr | -356,01% |
Dòng tiền tự do | -3,36 Tr | 25,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
160