Trang chủALHYP • EPA
add
Hipay Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 €
Mức chênh lệch một ngày
5,36 € - 5,42 €
Phạm vi một năm
4,78 € - 8,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,03 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 13,37% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 815,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,93 | 747,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | 144,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,00 N | -90,99% |
Tổng tài sản | 175,82 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 146,39 Tr | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 815,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | 47,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,00 N | -12,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -933,50 N | -8.790,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,50 N | -283,76% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 147,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
198