Trang chủALICON • NSE
add
Alicon Castalloy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.302,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.265,05 ₹ - 1.320,95 ₹
Phạm vi một năm
775,55 ₹ - 1.541,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 T INR
Số lượng trung bình
28,37 N
Tỷ số P/E
30,11
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 17,87% |
Thu nhập ròng | 190,36 Tr | 100,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 61,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,06 Tr | 50,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,13 Tr | -6,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,36 Tr | 100,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
794