Trang chủALICR • EPA
add
ICeram SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 1,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
118,77 N EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,84 N | -35,07% |
Chi phí hoạt động | 238,63 N | 4,71% |
Thu nhập ròng | -310,61 N | -75,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,07 | -169,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,90 N | -28,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 N | — |
Tổng tài sản | 3,91 Tr | — |
Tổng nợ | 3,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,61 N | -75,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
19