Trang chủALICR • EPA
add
ICeram SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 €
Phạm vi một năm
0,42 € - 6,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
139,46 N EUR
Số lượng trung bình
242,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | -29,10% |
Chi phí hoạt động | 828,77 N | -15,50% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -17,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,82 | -66,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -541,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | -23,01% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -17,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
21