Trang chủALID • OTCMKTS
add
Allied Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 Tr USD
Số lượng trung bình
10,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,14 N | — |
Chi phí hoạt động | 765,36 N | -67,18% |
Thu nhập ròng | -891,42 N | 58,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,85 N | 73,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,59 N | 2.504,84% |
Tổng tài sản | 2,21 Tr | -64,54% |
Tổng nợ | 9,90 Tr | 14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 136,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -891,42 N | 58,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,11 N | -55,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,00 | 25,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 420,00 N | 52,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,06 N | 93,77% |
Dòng tiền tự do | -478,91 N | 67,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web