Trang chủALISP • EPA
add
ISPD Network SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 €
Mức chênh lệch một ngày
2,14 € - 2,16 €
Phạm vi một năm
2,08 € - 3,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
806,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,72 Tr | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -25,85% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 Tr | 1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 Tr | -44,28% |
Tổng tài sản | 78,62 Tr | -12,52% |
Tổng nợ | 73,82 Tr | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -81,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,26 N | 57,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,74 N | 68,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,20 N | -96,95% |
Dòng tiền tự do | 862,01 N | 13,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
544