Trang chủALK • ASX
add
Alkane Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
451,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
24,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,75 Tr | 36,42% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 17,42% |
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | -22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,76 Tr | 23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,99 Tr | -38,93% |
Tổng tài sản | 488,36 Tr | 16,48% |
Tổng nợ | 167,91 Tr | 64,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,84 Tr | -4,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,68 Tr | -4,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,57 Tr | 559,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,26 Tr | 54,22% |
Dòng tiền tự do | -9,78 Tr | 50,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
275