Trang chủALK • ASX
add
Alkane Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
299,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,97 Tr | -13,53% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -70,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -65,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,76 Tr | -31,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,52 Tr | -43,31% |
Tổng tài sản | 464,70 Tr | 12,74% |
Tổng nợ | 155,32 Tr | 38,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -70,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,91 Tr | -57,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,15 Tr | -30,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,35 Tr | 2.006,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 Tr | -103,72% |
Dòng tiền tự do | -22,97 Tr | -151,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
275