Trang chủALK • FRA
add
Alaska Air Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
49,78 €
Mức chênh lệch một ngày
49,63 € - 49,63 €
Phạm vi một năm
29,96 € - 51,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T USD
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 467,00 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 69,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 56,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | 22,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 550,00 Tr | 23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 2,20% |
Tổng tài sản | 19,56 T | 28,97% |
Tổng nợ | 15,08 T | 36,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 69,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,00 Tr | 17,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,00 Tr | 9,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 Tr | -145,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,00 Tr | -153,85% |
Dòng tiền tự do | 800,75 Tr | 237,26% |
Giới thiệu
Alaska Air Group, Inc. is an American airline holding company based in SeaTac, Washington, United States. The group owns two mainline carriers, Alaska Airlines and Hawaiian Airlines, along with a regional airline, Horizon Air. Alaska Airlines in turn wholly owns an aircraft ground handling company, McGee Air Services. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.784