Trang chủALKA • IDX
add
Alakasa Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
378,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 380,00 Rp
Phạm vi một năm
262,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
192,91 T IDR
Số lượng trung bình
30,45 N
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | -98,15% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | -13,95% |
Thu nhập ròng | 4,73 T | 22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,09 | 6.578,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,63 T | -188,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,43 T | -48,01% |
Tổng tài sản | 274,60 T | -51,55% |
Tổng nợ | 57,37 T | -84,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,73 T | 22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,79 T | 84,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 Tr | 70,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,54 T | 92,38% |
Dòng tiền tự do | -26,72 T | 73,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
26