Trang chủALKA • IDX
add
Alakasa Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
300,00 Rp - 330,00 Rp
Phạm vi một năm
262,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
156,36 T IDR
Số lượng trung bình
35,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,22 T | -74,55% |
Chi phí hoạt động | 20,03 T | 426,53% |
Thu nhập ròng | -6,83 T | -120,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,97 | -179,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | -103,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,93 T | -88,00% |
Tổng tài sản | 224,25 T | -34,00% |
Tổng nợ | 12,33 T | -90,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 T | -120,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,35 T | -919,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 T | 1,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,14 Tr | -99,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,49 T | -675,81% |
Dòng tiền tự do | -127,00 T | -2.053,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
26