Trang chủALKA • IST
add
Alkim Kagit Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,52 ₺ - 6,74 ₺
Phạm vi một năm
6,04 ₺ - 10,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T TRY
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,23 Tr | -7,54% |
Chi phí hoạt động | 61,43 Tr | 75,13% |
Thu nhập ròng | -115,65 Tr | -153,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,54 | -157,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,46 Tr | -79,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,43 Tr | -54,94% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -0,70% |
Tổng nợ | 754,26 Tr | 20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,65 Tr | -153,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,80 Tr | -88,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 162,62 Tr | 131,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,01 Tr | 107,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,80 Tr | 220,26% |
Dòng tiền tự do | -18,32 Tr | -113,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
231