Trang chủALKAL • EPA
add
Kalray SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,68 € - 0,73 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 9,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
41,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 Tr | 35,78% |
Chi phí hoạt động | 13,60 Tr | 21,59% |
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | -39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,05 | -3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 Tr | -440,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -87,15% |
Tổng tài sản | 88,14 Tr | 9,47% |
Tổng nợ | 53,50 Tr | 73,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | -39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | 4.298,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 Tr | 17,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 1.826,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,50 N | 93,48% |
Dòng tiền tự do | -7,64 Tr | -60,12% |
Giới thiệu
Kalray is a French fabless semiconductor company headquartered in Montbonnot, France. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
225