Trang chủALKIM • IST
add
Alkim Alkali Kimya A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
33,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,84 ₺ - 33,88 ₺
Phạm vi một năm
29,66 ₺ - 44,94 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T TRY
Số lượng trung bình
812,68 N
Tỷ số P/E
191,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 123,20 Tr | 156,76% |
Thu nhập ròng | -16,62 Tr | -108,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -107,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,75 Tr | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 175,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,93 Tr | -20,35% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 107,81% |
Tổng nợ | 1,13 T | 45,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,62 Tr | -108,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,94 Tr | 662,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,64 Tr | -919,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,92 Tr | -274,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,37 Tr | -393,67% |
Dòng tiền tự do | -587,97 Tr | -5.703,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
612