Trang chủALKKO • EPA
add
Kko International SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,033 € - 0,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
117,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | 710,54% |
Chi phí hoạt động | 90,21 N | -54,99% |
Thu nhập ròng | 565,94 N | 201,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,02 | 112,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,68 N | 187,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,34 N | -74,02% |
Tổng tài sản | 21,09 Tr | -18,73% |
Tổng nợ | 14,23 Tr | -19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,94 N | 201,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,29 N | 103,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,98 N | -32,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,51 N | -103,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,20 N | -127,26% |
Dòng tiền tự do | -158,15 N | 75,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
55