Trang chủALKLH • EPA
add
Klea Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 0,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
280,24 N
Tỷ số P/E
46,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 Tr | 28,36% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 13,39% |
Thu nhập ròng | 673,00 N | -14,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | -33,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 190,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | 11,47% |
Tổng tài sản | 37,82 Tr | 3,36% |
Tổng nợ | 10,00 Tr | -15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,00 N | -14,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,50 N | -121,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,00 N | 178,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,00 N | 242,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,00 N | -21,51% |
Dòng tiền tự do | 801,50 N | 239,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
118