Trang chủALL • WSE
add
Ailleron SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,05 zł - 21,65 zł
Phạm vi một năm
14,00 zł - 22,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
265,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,45 N
Tỷ số P/E
31,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,77 Tr | 23,44% |
Chi phí hoạt động | 20,71 Tr | 13,97% |
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 326,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 245,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,13 Tr | 76,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,14 Tr | -12,60% |
Tổng tài sản | 580,28 Tr | 30,86% |
Tổng nợ | 341,15 Tr | 81,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 326,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,00 N | 109,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,77 Tr | -2.816,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,29 Tr | 11.949,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 Tr | 136,87% |
Dòng tiền tự do | -5,35 Tr | -231,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
631