Trang chủALLA • BKK
add
Alla PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,62 ฿ - 1,69 ฿
Phạm vi một năm
1,32 ฿ - 2,08 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
996,00 Tr THB
Số lượng trung bình
925,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,71 Tr | 27,16% |
Chi phí hoạt động | 31,47 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | 35,66 Tr | 40,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | 10,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,66 Tr | 37,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,63 Tr | -31,94% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 1,91% |
Tổng nợ | 227,38 Tr | -11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,66 Tr | 40,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,11 Tr | 10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | 93,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -655,00 N | -93,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,85 Tr | 1.176,21% |
Dòng tiền tự do | -60,84 Tr | -260,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
470