Trang chủALLAM • EPA
add
Llama Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,87 € - 0,97 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 2,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
158,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,50 N | — |
Chi phí hoạt động | -1,70 Tr | — |
Thu nhập ròng | 217,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 51,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,00 N | -43,18% |
Tổng tài sản | 21,57 Tr | -41,70% |
Tổng nợ | 20,12 Tr | -25,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 820,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
136