Trang chủALLIANZ • KLSE
add
Allianz Malaysia Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
18,40 RM - 18,58 RM
Phạm vi một năm
16,50 RM - 23,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T MYR
Số lượng trung bình
46,66 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 10,43% |
Chi phí hoạt động | 17,17 Tr | -72,64% |
Thu nhập ròng | 230,71 Tr | 19,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,51 | 7,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,57 Tr | 17,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 30,47% |
Tổng tài sản | 28,49 T | 9,90% |
Tổng nợ | 22,66 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,71 Tr | 19,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 682,50 Tr | 52,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,49 Tr | -5,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | 30,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,33 Tr | 55,25% |
Dòng tiền tự do | 5,07 T | -5,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
2.035