Trang chủALLIF • OTCMKTS
add
Atlantic Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
13,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,46 N | 4.309,24% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -46,05% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 64,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -471,11 | 99,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 54,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,81 Tr | 22,21% |
Tổng tài sản | 54,67 Tr | 48,34% |
Tổng nợ | 4,31 Tr | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 64,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | 55,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -26,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,03 Tr | 33,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,58 N | 84,70% |
Dòng tiền tự do | -6,78 Tr | 8,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web