Trang chủALLIX • EPA
add
Wallix Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 €
Mức chênh lệch một ngày
14,72 € - 15,36 €
Phạm vi một năm
6,40 € - 15,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
101,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 Tr | 35,52% |
Chi phí hoạt động | 11,85 Tr | 10,91% |
Thu nhập ròng | 650,50 N | 141,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 130,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | 272,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -159,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,17 Tr | -36,64% |
Tổng tài sản | 54,21 Tr | -7,27% |
Tổng nợ | 44,38 Tr | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 650,50 N | 141,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 190,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | -44,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 N | -100,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,50 N | 44,82% |
Dòng tiền tự do | -594,00 N | 57,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
249