Trang chủALLIX • EPA
add
Wallix Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 €
Mức chênh lệch một ngày
9,25 € - 9,36 €
Phạm vi một năm
6,00 € - 11,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 10,68 Tr | 13,54% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -30,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,07 | -15,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | -195,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,63 Tr | 30,13% |
Tổng tài sản | 58,46 Tr | 14,47% |
Tổng nợ | 43,34 Tr | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -30,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -617,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -2,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 650,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | 20,91% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -2,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
209