Trang chủALLK • NASDAQ
add
Allakos Inc
0,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,33 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,21 Tr USD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,66 Tr | -62,06% |
Thu nhập ròng | 376,00 N | 100,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 62,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,75 Tr | 68,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,82 Tr | -52,68% |
Tổng tài sản | 96,60 Tr | -60,35% |
Tổng nợ | 17,78 Tr | -76,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,00 N | 100,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,49 Tr | 48,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,80 Tr | -1,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 Tr | 279,06% |
Dòng tiền tự do | -25,41 Tr | -2.690,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61