Trang chủALLN • SWX
add
Allreal Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
174,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
174,20 CHF - 176,00 CHF
Phạm vi một năm
147,60 CHF - 176,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CHF
Số lượng trung bình
37,20 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,80 Tr | 9,90% |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 72,10 Tr | 589,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,27 | 527,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,95 Tr | 5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -65,87% |
Tổng tài sản | 5,88 T | 2,71% |
Tổng nợ | 3,24 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,10 Tr | 589,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,75 Tr | 1.542,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,00 Tr | 25.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,85 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,00 N | 92,00% |
Dòng tiền tự do | 22,67 Tr | 13,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
214