Trang chủALLPL • EPA
add
Lepermislibre SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,31 € - 0,32 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | -14,59% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -21,68% |
Thu nhập ròng | -560,60 N | 34,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,20 | 23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -554,95 N | 36,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -60,13% |
Tổng tài sản | 8,63 Tr | -34,10% |
Tổng nợ | 8,34 Tr | -12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -560,60 N | 34,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,43 N | 29,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,71 N | 73,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,95 N | -108,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -149,37% |
Dòng tiền tự do | -379,95 N | 32,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
52