Trang chủALLR • NASDAQ
add
Allarity Therapeutics Inc
1,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)+0,0030
1,27 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:47:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 660,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr USD
Số lượng trung bình
565,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | -41,03% |
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | -160,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,75 | 99,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | 40,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,46 Tr | 1.168,93% |
Tổng tài sản | 20,38 Tr | 46,87% |
Tổng nợ | 7,41 Tr | -57,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | -160,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5