Trang chủALLR • NASDAQ
add
Allarity Therapeutics Inc
0,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,93%)-0,0091
0,97 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 19:58:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 7,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 Tr USD
Số lượng trung bình
534,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,013%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -28,40% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 28,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | 28,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,20 Tr | 7.977,24% |
Tổng tài sản | 29,73 Tr | 148,39% |
Tổng nợ | 11,06 Tr | -40,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 28,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 Tr | -91,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,14 Tr | 707,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,17 Tr | 5.496,58% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | -480,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6