Trang chủALLT • NASDAQ
add
Allot Ltd
6,01 $
Sau giờ giao dịch:(1,66%)-0,10
5,91 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:15:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 $
Mức chênh lệch một ngày
5,98 $ - 6,20 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 9,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,55 Tr USD
Số lượng trung bình
444,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,91 Tr | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 16,74 Tr | -44,78% |
Thu nhập ròng | 241,00 N | 101,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | 101,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 111,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | 115,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,86 Tr | 9,08% |
Tổng tài sản | 139,64 Tr | 1,07% |
Tổng nợ | 89,83 Tr | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,00 N | 101,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 Tr | 178,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,16 Tr | -655,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | 300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,08 Tr | -65,15% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 171,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
542