Trang chủALLT • NASDAQ
add
Allot Ltd
4,98 $
Sau giờ giao dịch:(1,61%)-0,080
4,90 $
Đóng cửa: 23 thg 12, 18:42:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,88 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,66 Tr USD
Số lượng trung bình
540,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,24 Tr | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 16,58 Tr | -28,32% |
Thu nhập ròng | -244,00 N | 98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | 98,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 110,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 109,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 182,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,00 Tr | -8,98% |
Tổng tài sản | 139,45 Tr | -11,64% |
Tổng nợ | 91,54 Tr | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,00 N | 98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 142,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,46 Tr | -0,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | -300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,34 Tr | 104,49% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | 208,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
508