Trang chủALLY • BKK
add
Ally Leasehold Rl stt nvstmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,58 ฿ - 4,68 ฿
Phạm vi một năm
3,98 ฿ - 5,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T THB
Số lượng trung bình
202,84 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
11,46%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,37 Tr | -6,41% |
Chi phí hoạt động | 25,12 Tr | 16,78% |
Thu nhập ròng | 93,87 Tr | -24,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,45 | -18,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,04 Tr | -5,87% |
Tổng tài sản | 13,59 T | -0,20% |
Tổng nợ | 5,17 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,87 Tr | -24,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,68 Tr | 6,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,62 Tr | -1,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 Tr | 192,70% |
Dòng tiền tự do | 115,90 Tr | 24,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web