Trang chủALM • CVE
add
Alliance Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
2,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,00 N | -60,77% |
Thu nhập ròng | 934,23 N | 461,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,00 | -38,98% |
Tổng tài sản | 4,76 N | -70,66% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | -20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.766,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 934,23 N | 461,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,32 N | -16.127,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,43 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,00 | -14,29% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | -2.400,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web