Trang chủALMA • CNSX
add
Alma Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,96 N
Tỷ số P/E
38,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,31 N | -17,13% |
Thu nhập ròng | -44,17 N | -47,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,27 N | 4.138,29% |
Tổng tài sản | 2,99 Tr | 7,64% |
Tổng nợ | 75,52 N | -85,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,17 N | -47,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,36 N | -857,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,24 N | 23,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 305,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,40 N | 256,67% |
Dòng tiền tự do | -338,36 N | -516,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web