Trang chủALMAD • IST
add
Altinyag Madencilik v Enr Ytr Sny v T AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,29 ₺ - 7,50 ₺
Phạm vi một năm
5,36 ₺ - 9,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T TRY
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,75 Tr | -70,08% |
Chi phí hoạt động | 13,31 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | -19,24 Tr | 74,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,34 | 16,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,34 Tr | -149,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,27 Tr | 44,55% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 66,77% |
Tổng nợ | 90,44 Tr | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,24 Tr | 74,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,96 Tr | -21,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,95 Tr | -453,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,77 N | 95,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,88 Tr | -700,42% |
Dòng tiền tự do | 19,14 Tr | 278,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
40