Trang chủALMB • CPH
add
Alm. Brand A/S
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,24 kr - 13,46 kr
Phạm vi một năm
10,97 kr - 14,27 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
20,96 T DKK
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 200,00 Tr | -28,06% |
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 114,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 124,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 45,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,00 Tr | 38,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,00 Tr | 72,61% |
Tổng tài sản | 36,42 T | 0,07% |
Tổng nợ | 23,12 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 114,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -663,00 Tr | -161,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 195,00 Tr | 2,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,00 Tr | 1.470,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,00 Tr | -347,30% |
Dòng tiền tự do | 404,00 Tr | 413,02% |
Giới thiệu
Alm. Brand is a Danish financial services group operating within the markets for non-life, life and pension insurance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
2.265