Trang chủALMB • CPH
add
Alm. Brand A/S
Giá đóng cửa hôm trước
18,32 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,23 kr - 18,43 kr
Phạm vi một năm
11,80 kr - 18,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 T DKK
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 206,00 Tr | -5,50% |
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | 877,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | 851,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 114,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,00 Tr | 93,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,00 Tr | -53,22% |
Tổng tài sản | 33,69 T | -8,16% |
Tổng nợ | 21,64 T | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | 877,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 670,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -47,38 Tr | — |
Giới thiệu
Alm. Brand is a Danish financial services group operating within the markets for non-life, life and pension insurance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
2.206