Trang chủALMB • CPH
add
Alm. Brand A/S
Giá đóng cửa hôm trước
15,42 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,27 kr - 15,54 kr
Phạm vi một năm
11,80 kr - 16,99 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
23,56 T DKK
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 213,00 Tr | 7,04% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 93,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 35,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,00 Tr | 2,43% |
Tổng tài sản | 35,44 T | -0,38% |
Tổng nợ | 22,03 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -751,00 Tr | 28,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 803,00 Tr | -39,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,00 Tr | -796,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,00 Tr | -179,60% |
Dòng tiền tự do | 146,38 Tr | -90,75% |
Giới thiệu
Alm. Brand is a Danish financial services group operating within the markets for non-life, life and pension insurance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
2.206