Trang chủALMCE • EPA
add
Mon Courtier Energie SAS
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 €
Mức chênh lệch một ngày
5,20 € - 5,30 €
Phạm vi một năm
4,16 € - 9,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
665,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 Tr | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 407,00 N | 61,83% |
Thu nhập ròng | -30,00 N | -110,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,46 | -108,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,50 N | -51,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 Tr | -6,37% |
Tổng tài sản | 20,98 Tr | 10,00% |
Tổng nợ | 11,04 Tr | 47,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 N | -110,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,50 N | 44,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 91,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,00 N | -524,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 | — |
Dòng tiền tự do | 136,50 N | -41,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
200