Trang chủALMCP • EPA
add
Mcphy Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,42 €
Phạm vi một năm
0,34 € - 3,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
201,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | -68,51% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | -21,03 Tr | -75,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -458,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,40 Tr | 30,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,60 Tr | -37,36% |
Tổng tài sản | 131,70 Tr | -19,90% |
Tổng nợ | 111,80 Tr | 46,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,03 Tr | -75,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,20 Tr | -31,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | 46,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,59 Tr | 3.351,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 Tr | 46,95% |
Dòng tiền tự do | -809,62 N | 94,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
220