Trang chủALMCP • EPA
add
Mcphy Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 €
Mức chênh lệch một ngày
0,89 € - 0,97 €
Phạm vi một năm
0,89 € - 3,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
60,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 Tr | 35,14% |
Chi phí hoạt động | 15,76 Tr | 18,20% |
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | -36,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -337,25 | -0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,35 Tr | -12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,63 Tr | -40,57% |
Tổng tài sản | 170,53 Tr | -8,01% |
Tổng nợ | 111,34 Tr | 50,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | -36,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,90 Tr | 6,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | -3,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,26 Tr | 4.001,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | 86,00% |
Dòng tiền tự do | -11,15 Tr | -0,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
258