Trang chủALMD • TLV
add
Allmed Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ILA - 32,60 ILA
Phạm vi một năm
28,00 ILA - 44,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
31,33 Tr ILS
Số lượng trung bình
52,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -67,04% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | 47,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | 67,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,18 Tr | -24,38% |
Tổng tài sản | 44,79 Tr | -24,29% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | -13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | 47,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 Tr | 118,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,50 N | 9,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,00 N | 97,81% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 75,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
22