Trang chủALMER • EPA
add
Sapmer SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 €
Phạm vi một năm
5,65 € - 7,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
64,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,02 Tr | -17,24% |
Chi phí hoạt động | -8,36 Tr | -154,23% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 110,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 113,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 Tr | 142,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | 70,23% |
Tổng tài sản | 131,30 Tr | -10,39% |
Tổng nợ | 93,50 Tr | -24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 110,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
340