Trang chủALMGI • EPA
add
MG International SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 €
Mức chênh lệch một ngày
3,12 € - 3,12 €
Phạm vi một năm
3,12 € - 6,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
10,90%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | — |
Thu nhập ròng | 27,80 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -60,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 42,67 Tr | — |
Tổng nợ | 9,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,80 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -376,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
108