Trang chủALMIN • EPA
add
Mint SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 €
Mức chênh lệch một ngày
4,52 € - 4,70 €
Phạm vi một năm
2,92 € - 5,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,52 Tr | 24,21% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 47,68% |
Thu nhập ròng | -736,26 N | -208,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -187,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 104,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.360,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,85 Tr | -30,77% |
Tổng tài sản | 71,61 Tr | -1,50% |
Tổng nợ | 36,44 Tr | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -736,26 N | -208,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
54