Trang chủALMS • NASDAQ
add
Alumis Inc
8,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,37 $
Đóng cửa: 23 thg 12, 16:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 $
Mức chênh lệch một ngày
8,32 $ - 8,98 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,39 Tr USD
Số lượng trung bình
143,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,40 Tr | 124,87% |
Thu nhập ròng | -93,12 Tr | -114,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,58 Tr | -124,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,87 Tr | — |
Tổng tài sản | 412,56 Tr | — |
Tổng nợ | 64,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,12 Tr | -114,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,77 Tr | -151,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,19 Tr | -1.330,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,15 Tr | 500.221,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,20 Tr | 327,12% |
Dòng tiền tự do | -54,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146