Trang chủALNA • LON
add
Alina Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 GBX
Phạm vi một năm
6,00 GBX - 10,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
34,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,00 N | 278,80% |
Chi phí hoạt động | 161,50 N | -13,40% |
Thu nhập ròng | 174,00 N | 142,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,77 | -76,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 N | 120,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | -5,85% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | -0,70% |
Tổng nợ | 907,00 N | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 N | 142,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,00 N | -6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,00 N | -30,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,00 N | -52,70% |
Dòng tiền tự do | 48,19 N | 118,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web