Trang chủALNA • LON
add
Alina Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 GBX
Phạm vi một năm
6,00 GBX - 10,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -83,50 N | -164,23% |
Chi phí hoạt động | 181,50 N | -1,63% |
Thu nhập ròng | -337,50 N | -123,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 404,19 | 447,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -328,50 N | -142,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,00 N | -23,90% |
Tổng tài sản | 5,44 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 797,00 N | -23,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,50 N | -123,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,50 N | -0,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 N | 79,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | -140,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,50 N | 54,21% |
Dòng tiền tự do | -208,56 N | -136,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web