Trang chủALNEV • EPA
add
Neovacs SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,30 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 32.000,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,30 N EUR
Số lượng trung bình
14,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,20 N | 283,31% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 34,51% |
Thu nhập ròng | -15,50 Tr | -623,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,90 N | -88,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,61 N | -96,26% |
Tổng tài sản | 43,92 Tr | -22,93% |
Tổng nợ | 25,29 Tr | 227,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,50 Tr | -623,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 13,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 857,26 N | 160,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,01 N | -89,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,74 N | 26,65% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 27,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22