Trang chủALNFL • EPA
add
Nfl Biosciences SAS
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 €
Mức chênh lệch một ngày
1,46 € - 1,60 €
Phạm vi một năm
1,30 € - 3,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,00 | -99,98% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 30,57% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 Tr | -241.462,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | 34,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | -16,44% |
Tổng tài sản | 3,61 Tr | -9,09% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | -27,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 976,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -243,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5