Trang chủALNN6 • EPA
add
ENENSYS Technologies SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 €
Mức chênh lệch một ngày
1,17 € - 1,25 €
Phạm vi một năm
0,53 € - 1,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,17 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 Tr | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | 451,00 N | 266,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,11 | 230,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,75 N | 28,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | 5,15% |
Tổng tài sản | 16,82 Tr | 0,99% |
Tổng nợ | 14,93 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 N | 266,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
100